Ưu đãi năm 2023 ,nhận báo giá mới và nhanh nhất tại đây 0938 197 023

Hướng dẫn kiểm định theo luật an toàn lao động: Bảo vệ doanh nghiệp và người lao động

Hướng dẫn kiểm định theo luật an toàn lao động: Bảo vệ doanh nghiệp và người lao động

Rate this post

An toàn lao động luôn là yếu tố then chốt, đảm bảo sự phát triển bền vững của bất kỳ doanh nghiệp nào. Trong bối cảnh đó, việc hướng dẫn kiểm định theo luật an toàn lao động không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là thể hiện trách nhiệm đối với người lao động và tài sản. Bài viết này sẽ đi sâu vào những quy định, quy trình và tầm quan trọng của công tác kiểm định an toàn, giúp bạn nắm vững các bước cần thiết để đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh. Từ việc xác định các đối tượng cần kiểm định đến quy trình cụ thể và những lưu ý quan trọng, chúng ta sẽ cùng khám phá để không bỏ lỡ bất kỳ khía cạnh nào.

Kiểm định an toàn lao động là gì và tại sao lại quan trọng?

Kiểm định an toàn lao động là quá trình đánh giá kỹ thuật theo quy trình nhằm xác định tình trạng an toàn của các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động theo danh mục do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành. Việc này không chỉ giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn, hư hỏng mà còn đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, đúng tiêu chuẩn, góp phần ngăn ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.

Tại sao kiểm định lại quan trọng?

  • Tuân thủ pháp luật: Đây là yêu cầu bắt buộc của pháp luật Việt Nam đối với các doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động.
  • Phòng ngừa tai nạn: Giúp nhận diện và khắc phục các lỗi kỹ thuật, hỏng hóc, giảm thiểu rủi ro gây tai nạn lao động nghiêm trọng.
  • Bảo vệ người lao động: Đảm bảo sức khỏe và tính mạng cho người lao động, tạo môi trường làm việc an tâm, hiệu quả.
  • Bảo vệ tài sản doanh nghiệp: Kéo dài tuổi thọ thiết bị, tránh hư hỏng đột ngột gây thiệt hại về tài sản và gián đoạn sản xuất.
  • Nâng cao uy tín: Doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động sẽ tạo dựng được hình ảnh chuyên nghiệp, có trách nhiệm.

Đối tượng nào cần kiểm định theo quy định của pháp luật?

Luật An toàn, vệ sinh lao động và các văn bản hướng dẫn đã quy định rõ những loại máy, thiết bị, vật tư, chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động cần phải được kiểm định định kỳ hoặc bất thường. Thông thường, chúng ta có thể chia thành các nhóm chính sau:

  • Thiết bị áp lực: Nồi hơi, bình chịu áp lực, hệ thống đường ống dẫn hơi, nước nóng, hệ thống lạnh, chai chứa khí công nghiệp.
  • Thiết bị nâng hạ: Cần trục, cầu trục, cổng trục, tời nâng, thang máy, thang cuốn, vận thăng, xe nâng hàng có tải trọng từ 1000 kg trở lên.
  • Thiết bị điện: Các thiết bị điện trong môi trường nguy hiểm cháy nổ, thiết bị chống sét, đường dây dẫn điện.
  • Thiết bị thi công: Máy khoan, máy ép cọc, máy trộn bê tông… có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn.
  • Phương tiện bảo vệ cá nhân: Một số loại đặc thù như mặt nạ phòng độc, bình dưỡng khí… (thường kiểm tra tại nơi sản xuất).

Các danh mục cụ thể được quy định chi tiết trong Thông tư số 06/2020/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định này để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thiết bị nào.

“Việc xác định đúng đối tượng kiểm định là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tuân thủ luật. Một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về pháp lý và an toàn.” – Kỹ sư An toàn Phan Thị Kim Oanh, chuyên gia tư vấn pháp luật lao động.

Quy trình kiểm định thiết bị an toàn lao động cơ bản

Một quy trình kiểm định an toàn lao động thường bao gồm nhiều bước chặt chẽ, được thực hiện bởi các tổ chức kiểm định có đủ năng lực theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các bước cơ bản:

  1. Tiếp nhận yêu cầu và lập kế hoạch:
    • Doanh nghiệp liên hệ với tổ chức kiểm định, cung cấp thông tin về loại thiết bị, số lượng, lịch sử sử dụng.
    • Tổ chức kiểm định sẽ khảo sát sơ bộ, tư vấn và lập kế hoạch kiểm định chi tiết, bao gồm thời gian, nhân sự và chi phí.
  2. Chuẩn bị thiết bị và hồ sơ:
    • Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kỹ thuật của thiết bị (lý lịch, nhật ký vận hành, bảo trì, sửa chữa).
    • Thiết bị cần được ngắt điện, làm sạch, đưa về trạng thái sẵn sàng cho kiểm định theo yêu cầu của kiểm định viên.
  3. Thực hiện kiểm định tại hiện trường:
    • Kiểm định viên sẽ tiến hành các bước kiểm tra theo quy trình kỹ thuật kiểm định được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành cho từng loại thiết bị. Các bước này thường bao gồm:
      • Kiểm tra hồ sơ, lý lịch thiết bị: Đối chiếu thông tin, nguồn gốc, các lần kiểm định trước.
      • Kiểm tra bên ngoài: Quan sát tổng thể, tình trạng vỏ ngoài, mối hàn, các chi tiết kết nối, hệ thống điều khiển, cơ cấu an toàn.
      • Kiểm tra bên trong (nếu có): Đối với nồi hơi, bình áp lực, kiểm tra bề mặt bên trong, ống dẫn, van.
      • Kiểm tra không tải và có tải (nếu có): Đối với thiết bị nâng hạ, kiểm tra hoạt động cơ cấu nâng, hạ, di chuyển ở chế độ không tải và sau đó là có tải để đánh giá khả năng chịu tải và độ ổn định.
      • Thử nghiệm: Có thể bao gồm thử áp lực (đối với thiết bị áp lực), thử tải tĩnh, thử tải động (đối với thiết bị nâng hạ).
      • Kiểm tra các cơ cấu an toàn: Các thiết bị giới hạn hành trình, thiết bị ngắt khẩn cấp, phanh, van an toàn, đồng hồ áp suất, rơle bảo vệ.
      • Đo đạc các thông số kỹ thuật: Điện trở cách điện, nối đất, độ rung, tiếng ồn… (tùy loại thiết bị).
  4. Xử lý kết quả kiểm định:
    • Kiểm định viên ghi nhận toàn bộ kết quả vào biên bản kiểm định.
    • Nếu thiết bị đạt yêu cầu, kiểm định viên sẽ dán tem kiểm định và cấp giấy chứng nhận kiểm định.
    • Nếu không đạt, sẽ ghi rõ các lỗi cần khắc phục và thời hạn khắc phục, không cấp giấy chứng nhận và không cho phép thiết bị tiếp tục hoạt động.
  5. Báo cáo và bàn giao kết quả:
    • Tổ chức kiểm định sẽ lập báo cáo kết quả kiểm định, gửi cho doanh nghiệp và lưu trữ theo quy định.

Chu kỳ kiểm định và các trường hợp kiểm định bất thường

Việc kiểm định không phải chỉ làm một lần duy nhất mà cần được thực hiện định kỳ để đảm bảo an toàn xuyên suốt quá trình sử dụng.

Chu kỳ kiểm định định kỳ

Chu kỳ kiểm định định kỳ được quy định khác nhau tùy thuộc vào loại thiết bị, tuổi thọ sử dụng, điều kiện làm việc và môi trường. Ví dụ:

  • Thiết bị nâng hạ: Thường là 1 năm hoặc 2 năm/lần. Đối với thiết bị đã sử dụng trên 12 năm, chu kỳ có thể rút ngắn còn 6 tháng/lần.
  • Thiết bị áp lực: Thường là 2 năm/lần. Đối với thiết bị đã sử dụng trên 12 năm hoặc làm việc trong môi trường ăn mòn, chu kỳ có thể rút ngắn còn 1 năm/lần.

Thông tin chi tiết về chu kỳ kiểm định cho từng loại thiết bị được quy định cụ thể trong các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) và quy trình kiểm định kèm theo Thông tư của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Các trường hợp kiểm định bất thường

Ngoài kiểm định định kỳ, thiết bị còn phải được kiểm định bất thường trong các trường hợp sau:

  • Sau khi sửa chữa, cải tạo, nâng cấp có ảnh hưởng đến tình trạng kỹ thuật an toàn của thiết bị.
  • Sau khi di chuyển thiết bị từ vị trí này sang vị trí khác, thay đổi địa điểm lắp đặt.
  • Sau khi xảy ra tai nạn, sự cố nghiêm trọng có liên quan đến thiết bị, ảnh hưởng đến an toàn của thiết bị.
  • Khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước về an toàn lao động hoặc của chính doanh nghiệp sử dụng thiết bị.
  • Khi thiết bị đã ngừng hoạt động trong một thời gian dài (trên 12 tháng) và muốn đưa vào sử dụng trở lại.

Lợi ích khi tuân thủ và hậu quả khi không tuân thủ quy định

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kiểm định theo luật an toàn lao động mang lại vô vàn lợi ích, trong khi việc lơ là có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường.

Lợi ích khi tuân thủ

  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối: An toàn cho người lao động, thiết bị và tài sản là lợi ích hàng đầu.
  • Giảm thiểu rủi ro: Phát hiện sớm hỏng hóc, ngăn ngừa tai nạn, sự cố không mong muốn.
  • Nâng cao năng suất: Thiết bị hoạt động ổn định, hiệu quả, ít gặp sự cố gián đoạn.
  • Tuân thủ pháp luật: Tránh các rủi ro pháp lý, xử phạt hành chính từ cơ quan chức năng.
  • Cải thiện hình ảnh doanh nghiệp: Thể hiện trách nhiệm xã hội, tạo dựng lòng tin với đối tác, khách hàng và người lao động.
  • Giảm chi phí: Chi phí bảo trì dự phòng thường thấp hơn nhiều so với chi phí sửa chữa khắc phục hậu quả tai nạn.

Hậu quả khi không tuân thủ

  • Nguy cơ tai nạn lao động cao: Gây thương tích, tử vong cho người lao động, thiệt hại về người là không thể bù đắp.
  • Thiệt hại về tài sản: Hư hỏng thiết bị, nhà xưởng, nguyên vật liệu.
  • Ngừng trệ sản xuất: Ảnh hưởng đến tiến độ công việc, gây thiệt hại kinh tế lớn.
  • Chịu phạt hành chính: Bị xử phạt nặng theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội, đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp gây ra hậu quả nghiêm trọng về người, người đứng đầu hoặc người có trách nhiệm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Mất uy tín doanh nghiệp: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng, khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Lựa chọn đơn vị kiểm định uy tín và tin cậy

Việc chọn đúng đơn vị kiểm định là một yếu tố sống còn để đảm bảo chất lượng và tính pháp lý của công tác kiểm định.

  • Giấy phép hoạt động: Đảm bảo đơn vị có Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
  • Năng lực chuyên môn: Đội ngũ kiểm định viên có chứng chỉ chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật.
  • Thiết bị kiểm định: Đơn vị cần có đầy đủ trang thiết bị kiểm định hiện đại, được hiệu chuẩn định kỳ.
  • Quy trình rõ ràng: Có quy trình kiểm định minh bạch, tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • Uy tín và kinh nghiệm: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, các dự án đã thực hiện và phản hồi từ các khách hàng khác.
  • Giá cả hợp lý: So sánh báo giá từ nhiều đơn vị khác nhau nhưng không đặt nặng vấn đề giá cả mà bỏ qua chất lượng.

Kết luận

Việc nắm vững và thực hiện đúng hướng dẫn kiểm định theo luật an toàn lao động không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là nền tảng vững chắc cho sự an toàn, bền vững của mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh. Hãy xem kiểm định an toàn như một khoản đầu tư chiến lược vào con người và tương lai của doanh nghiệp, thay vì chỉ là một chi phí bắt buộc. Bằng cách chủ động tìm hiểu, tuân thủ nghiêm ngặt và hợp tác với các đơn vị kiểm định uy tín, doanh nghiệp sẽ xây dựng được một môi trường làm việc an toàn, hiệu quả, góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội.

FAQ (Các câu hỏi thường gặp)

1. Kiểm định an toàn lao động khác gì với bảo trì thiết bị?
Kiểm định an toàn lao động là đánh giá kỹ thuật theo quy trình pháp luật để xác định tình trạng an toàn của thiết bị. Bảo trì thiết bị là các hoạt động duy tu, sửa chữa nhỏ để thiết bị hoạt động bình thường, ổn định. Cả hai đều quan trọng nhưng có mục đích và phương pháp khác nhau.

2. Nếu thiết bị đã được nhà sản xuất chứng nhận đạt tiêu chuẩn, có cần kiểm định nữa không?
Có. Chứng nhận của nhà sản xuất thường chỉ có giá trị tại thời điểm xuất xưởng. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động vẫn phải được kiểm định ban đầu, định kỳ và bất thường để đảm bảo an toàn trong suốt vòng đời sử dụng.

3. Chi phí kiểm định an toàn lao động được tính như thế nào?
Chi phí kiểm định phụ thuộc vào loại thiết bị, công suất, số lượng và địa điểm kiểm định. Mỗi tổ chức kiểm định có thể có bảng giá riêng, nhưng thường tuân thủ khung giá do nhà nước quy định. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị kiểm định để nhận báo giá chi tiết.

4. Ai có trách nhiệm tổ chức kiểm định an toàn lao động?
Người sử dụng lao động (chủ doanh nghiệp) là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức, thực hiện kiểm định các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động theo quy định.

5. Thời gian kiểm định một thiết bị mất bao lâu?
Thời gian kiểm định phụ thuộc vào loại thiết bị, độ phức tạp và tình trạng thực tế của thiết bị. Một số thiết bị đơn giản có thể kiểm định trong vài giờ, trong khi các thiết bị lớn, phức tạp như nồi hơi, cầu trục có thể mất cả ngày hoặc hơn.

6. Giấy chứng nhận kiểm định có giá trị trong bao lâu?
Giá trị của giấy chứng nhận kiểm định tuân theo chu kỳ kiểm định định kỳ đã được quy định cho từng loại thiết bị, thường là 6 tháng, 1 năm hoặc 2 năm. Khi hết hạn, thiết bị cần được kiểm định lại.

7. Kiểm định không đạt có được phép sử dụng thiết bị không?
Tuyệt đối không. Nếu kết quả kiểm định không đạt yêu cầu, thiết bị sẽ không được phép đưa vào sử dụng cho đến khi các lỗi được khắc phục hoàn toàn và thiết bị được kiểm định lại đạt yêu cầu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư Vấn Free
Gọi tư vấn ngay

Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger

Chat Zalo
Chat Zalo